Kỳ nghỉ là thời điểm chúng ta có thể vui chơi, nghỉ ngơi sau những ngày học tập, làm việc căng thẳng. Đây cũng là một chủ đề quen thuộc đối với các bạn học sinh. Trong bài viết dưới đây, Báo song ngữ sẽ giới thiệu đến các bạn các cách viết bài viết tiếng Anh về last holiday sao cho thật hay và đủ ý.
Cách viết bài viết tiếng Anh về last holiday
Tương tự như các bài viết khác, có 3 phần cơ bản như sau:
Bước 1: Introduction
Mở đầu bạn sẽ phải đề cập đến một kỳ nghỉ trong quá khứ mà bạn cảm thấy thích nhất khi nhớ về:
- Dẫn dắt vào bài
- Summer vacation was the holiday I liked most during this year. (Kỳ nghỉ hè là kỳ nghỉ mà tôi thích nhất trong năm nay)
- Talking about outstanding Vietnamese holidays, it is impossible not to mention the Lunar New Year (Nói về những ngày nghỉ lễ nổi bật của Việt Nam, không thể không nhắc đến lễ Tết nguyên đán)
Bước 2: Body
Bạn có thể triển khai theo các hướng:
- What is your last holiday? (Ngày nghỉ vừa qua của bạn là gì?)
- When did it occur? ( Nó đã diễn ra khi nào?)
- What did people do on that day? (Mọi người đã làm gì vào ngày này?)
- How were your feelings on that day? (Cảm xúc của bạn như thế nào vào ngày này?)
Bước 3: Conclusion
Kết luận lại vấn đề.
Thực hành viết bài viết tiếng Anh về last holiday
Mẫu 1: Kể về kỳ nghỉ hè
Summer vacation was the holiday I liked most during this year.
(Kỳ nghỉ hè là kỳ nghỉ mà tôi thích nhất trong năm nay)
This is always the holiday that students like us most look forward to, taking place after the end of the term.
(Đây luôn là kỳ nghỉ mà đám học sinh như chúng tôi mong chờ nhất, diễn ra sau khi kết thúc kỳ học.)
Due to the influence of covid 19, this year’s summer vacation began later than annual.
(Do ảnh hưởng của covid 19 nên kỳ nghỉ hè năm nay đến trễ hơn mọi năm.)
I spent a great time with my beloved family. We enjoyed having meals while sharing stories when I was away from home.
(Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời bên gia đình thân yêu. Chúng tôi cùng dùng bữa và kể nhau nghe những câu chuyện khi tôi vắng nhà )
Instead of traveling together as annual, we decided to cultivate a green and fresh ape area. I myself planted 33 pots with flowers, some in hanging baskets, some placed in beds and the rest for my garden. It looked beautiful and l really loved taking care of it all.
(Thay vì đi du lịch như mọi năm, chúng tôi quyết định cùng trồng một khu vườn thật xanh và tươi mát. Bản thân tôi đã trồng 33 chậu hoa, một số trong giỏ treo, một số đặt trên giường và phần còn lại để ngoài vườn. Nó trông rất đẹp và tôi thực sự thích chăm sóc nó.)
This was also an ideal chance for me to improve my cooking and try new recipes. I had learned from my father. He is a good cook.
(Đây là cơ hội để tôi có thể cải thiện khả năng nấu nướng của bản thân và thử những công thức nấu ăn mới. Tôi đã học hỏi từ bố của tôi, ông là một đầu bếp giỏi)
For me, summer vacation is such a great holiday that gives people time to relax after hard-working time. Thanks to this, the ties of family would also be consolidated.
(Với tôi thì kỳ nghỉ hè là một ngày kỳ nghỉ tuyệt vời, mang đến cho mọi người những phút giây thư giãn sau thời gian làm việc mệt mỏi. Nhờ đó, sự gắn kết gia đình cũng được củng cố, lâu bền hơn.)
Mẫu 2: Kể về kỳ nghỉ Tết
Talking about outstanding Vietnamese holidays, it is impossible not to mention the Lunar New Year. In this passage, I will share with you about my last Tet holiday.
(Nói về những ngày nghỉ lễ nổi bật của Việt Nam, không thể không nhắc đến lễ Tết nguyên đán. Trong đoạn văn này, tôi sẽ chia sẻ với các bạn về kỳ nghỉ Tết vừa qua của tôi)
I was able to feel the bustling atmosphere of the New Year for the whole month before Tet. The streets which were filled with decoration and spring music made all people eager and expectant.
(Tôi đã có thể cảm nhận được một không khí nhộn nhịp của năm mới từ trước Tết cả tháng. Các con đường ngập tràn trong sự trang trí và các bản nhạc xuân khiến con người ta không khỏi háo hức và mong đợi)
On this day, I was given the opportunity to try new outfits and receive lucky red packets from relatives.
(Vào ngày này, tôi được dịp diện trang phục mới và nhận được lì xì may mắn từ gia đình họ hàng)
Tet is a special occasion for people to gather together and exchange loving wishes. Tet is also the time when I can rest after stressful study days. That’s why I like Tet holidays the most.
(Tết là một dịp đặc biệt để mọi người có thể quây quần bên nhau và trao nhau những lời chúc yêu thương. Tết cũng là thời gian tôi có thể nghỉ ngơi sau những ngày tháng học hành căng thẳng. Đó là lý do vì sao tôi thích tết nhất trong các ngày lễ.)
Mẫu 3: Kể về ngày lễ Tết Trung Thu
If the Lunar New Year is for everyone, the Mid-Autumn Festival is the only day for children.
(Nếu như Tết nguyên đán là cho tất cả mọi người thì tết trung thu là ngày tết dành riêng cho trẻ em)
This year, I experienced a very interesting and memorable Mid-Autumn Festival
(Năm nay, tôi đã được trải nghiệm một dịp tết trung thu rất thú vị và đáng nhớ)
Instead of hanging out with friends as annual, I joined a volunteer program in a remote mountainous province
(Thay vì đi chơi với bạn bè như mọi năm, tôi đã tham gia một chương trình tình nguyện tại một tỉnh miền núi hẻo lánh)
Many meaningful activities were organized: performing orchestral shownight for local people, giving gifts to children, organizing the lantern procession
(Chương trình có rất nhiều hoạt động ý nghĩa như tổ chức đêm văn nghệ cho người bản xứ, tặng quà cho các em nhỏ, tổ chức rước lồng đèn…)
Not only did the program bring me a happy memory but it also created opportunities for me to contribute to the society
(Chương trình không chỉ mang lại cho mình một ký ức vui vẻ mà còn tạo điều kiện để mình được cống hiến cho xã hội)
Qua bài viết trên, Báo song ngữ mong rằng giúp được các bạn phần nào trong quá trình luyện viết bài viết tiếng Anh về last holiday. Để tham khảo nhiều bài viết về các chủ đề khác hơn nữa, hãy nhấp xem các bài viết khác của Báo song ngữ nhé.
Tham khảo: https://baosongngu.com/viet-ve-ky-nghi-he/
XEM THÊM:
- Bài viết tiếng Anh về Tết ở Việt Nam
- Bài viết tiếng Anh về Cha (Bố) hay